Dưỡng kiểm lỗ Eisen EM-2A(+)
Pin Gauge Eisen được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là lĩnh vực sản xuất xe hơi và cơ khí chính xác. Hiện tại Pin Gauge Eisen đã có mặt tai 160 nước trên thế giới.
Pin Gauge Eisen đã đạt được các chứng chỉ về chất lượng nổi bật là Certificate của Phòng Công Nghiệp Thương Mại Nhật Bản. Ngoài ra Pin Gauge Eisen cũng đạt dược chứng chỉ ISO 9001 :2008 va ISO 14001: 2004 đạt tiêu chuẩn chất lượng toàn cầu.
Thông Số Kỹ Thuật:
All pin gauges are 58 HRC or harder.
Class-0
Set Range(mm) | Length(mm) | Tolerance | Roundness | Cylindricity |
0.20mm ~ 0.99mm | 40.00 | ±0.5μm | 0.3μm | 0.15μm |
1.00mm ~ 10.00mm | 50.00 | ±0.5μm | 0.3μm | 0.15μm |
Class-1
Set Range(mm) | Length(mm) | Tolerance | Roundness | Cylindricity |
0.05mm ~ 0.99mm | 40.00 | ±1μm | 0.8μm | 0.8μm |
1.00mm ~ 10.00mm | 50.00 | ±1μm | 0.8μm | 0.8μm |
10.01mm ~ 20.00mm | 50.00 | ±1.5μm | 1.3μm | 1.3μm |
· Details of series
Set No. | Step(mm) | Set Size(mm) | Number of pins |
EP-00 | 0.01mm | 0.05 0.06… 0.19 0.20 | 16 |
EP-0A | 0.01mm | 0.20 0.21… 0.49 0.50 | 31 |
EP-0B | 0.01mm | 0.50 0.51… 0.99 1.00 | 51 |
EP-1A | 0.01mm | 1.00 1.01… 1.49 1.50 | 51 |
EP-1B | 0.01mm | 1.50 1.51… 1.99 2.00 | 51 |
EP-2A | 0.01mm | 2.00 2.01… 2.49 2.50 | 51 |
EP-2B | 0.01mm | 2.50 2.51… 2.99 3.00 | 51 |
EP-3A | 0.01mm | 3.00 3.01… 3.49 3.50 | 51 |
EP-3B | 0.01mm | 3.50 3.51… 3.99 4.00 | 51 |
EP-4A | 0.01mm | 4.00 4.01… 4.49 4.50 | 51 |
EP-4B | 0.01mm | 4.50 4.51… 4.99 5.00 | 51 |
EP-5A | 0.01mm | 5.00 5.01… 5.49 5.50 | 51 |
EP-5B | 0.01mm | 5.50 5.51… 5.99 6.00 | 51 |
EP-6A | 0.01mm | 6.00 6.01… 6.49 6.50 | 51 |
EP-6B | 0.01mm | 6.50 6.51… 6.99 7.00 | 51 |
EP-7A | 0.01mm | 7.00 7.01… 7.49 7.50 | 51 |
EP-7B | 0.01mm | 7.50 7.51… 7.99 8.00 | 51 |
EP-8A | 0.01mm | 8.00 8.01… 8.49 8.50 | 51 |
EP-8B | 0.01mm | 8.50 8.51… 8.99 9.00 | 51 |
EP-9A | 0.01mm | 9.00 9.01… 9.49 9.50 | 51 |
EP-9B | 0.01mm | 9.50 9.51… 9.99 10.00 | 51 |
EP-10A | 0.01mm | 10.00 10.01… 10.49 10.50 | 51 |
EP-10B | 0.01mm | 10.50 10.51… 10.99 11.00 | 51 |
EP-11A | 0.01mm | 11.00 11.01… 11.49 11.50 | 51 |
EP-11B | 0.01mm | 11.50 11.51… 11.99 12.00 | 51 |
EP-12A | 0.01mm | 12.00 12.01… 12.49 12.50 | 51 |
EP-12B | 0.01mm | 12.50 12.51… 12.99 13.00 | 51 |
EP-13A | 0.01mm | 13.00 13.01… 13.49 13.50 | 51 |
EP-13B | 0.01mm | 13.50 13.51… 13.99 14.00 | 51 |
EP-14A | 0.01mm | 14.00 14.01… 14.49 14.50 | 51 |
EP-14B | 0.01mm | 14.50 14.51… 14.99 15.00 | 51 |
EP-15A | 0.01mm | 15.00 15.01… 15.49 15.50 | 51 |
EP-15B | 0.01mm | 15.50 15.51… 15.99 16.00 | 51 |
EP-16A | 0.01mm | 16.00 16.01… 16.49 16.50 | 51 |
EP-16B | 0.01mm | 16.50 16.51… 16.99 17.00 | 51 |
EP-17A | 0.01mm | 17.00 17.01… 17.49 17.50 | 51 |
EP-17B | 0.01mm | 17.50 17.51… 17.99 18.00 | 51 |
EP-18A | 0.01mm | 18.00 18.01… 18.49 18.50 | 51 |
EP-18B | 0.01mm | 18.50 18.51… 18.99 19.00 | 51 |
EP-19A | 0.01mm | 19.00 19.01… 19.49 19.50 | 51 |
EP-19B | 0.01mm | 19.50 19.51… 19.99 20.00 | 51 |
CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY CÔNG NGHIỆP TOÀN CẦU
Trụ Sở : 212/D72C Nguyễn Trãi, P. Nguyễn Cư Trinh, Q1, TP.HCM
VPDD: 60/53 Lâm Văn Bền, P.Tân Kiểng, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh.
ĐT: 028 39373374 Hotline 1: 0904259271 hotline 2 : 0938825913
Email: salesmaycongnghiep@gmail.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét